Cảm biến áp suất Panasonic DP-001
0₫
Mã số sản phẩm DP-001
Tên sản phẩm Cảm biến áp suất kỹ thuật số
Chi tiết sản phẩm Đối với khí
Quy định áp dụng Đánh dấu CE (Chỉ thị EMC, Chỉ thị RoHS), Đánh dấu UKCA (Quy định EMC, Quy định RoHS)
Loại áp suất Đo áp suất
Phạm vi áp suất định mức -100,0 đến +100,0 kPa
Đặt phạm vi áp suất -101,0 đến +101,0 kPa
-1,030 đến +1,030 kgf/cm 2
-1,010 đến + 1,010 bar
-14,65 đến +14,65 psi
-756 đến +756 mmHg
Khả năng chịu áp suất 500kPa
Chất lỏng áp dụng Không khí, khí không ăn mòn
Đơn vị có thể lựa chọn kPa, kgf/cm2 , bar, psi, mmHg
Điện áp cung cấp 12 đến 24 V DC ±10 % Độ gợn PP 10 % hoặc ít hơn
Tiêu thụ điện năng 30 mA hoặc ít hơn
Đầu ra so sánh Transistor NPN cực thu hở
– Dòng điện chìm tối đa: 50 mA
– Điện áp áp dụng: 30 V DC trở xuống (giữa đầu ra so sánh và 0 V)
- Điện áp dư: 2 V trở xuống (ở dòng điện chìm 50 mA)
Đầu ra so sánh: Hoạt động đầu ra Có thể lựa chọn NO hoặc NC bằng thao tác phím
Đầu ra so sánh: Độ trễ Tối thiểu 2 chữ số (có thể thay đổi)
Đầu ra so sánh: Khả năng lặp lại ±0,2% FS (trong vòng ±4 chữ số)
Đầu ra so sánh: Thời gian phản hồi 2,5 ms, 25 ms, 250 ms, có thể lựa chọn bằng thao tác phím
Đầu ra so sánh: Bảo vệ ngắn mạch Đã hợp nhất
Mô tả
Cảm biến áp suất Panasonic DP-001
1.Cảm biến áp suất Panasonic DP-001:
Mã số sản phẩm DP-001
Tên sản phẩm Cảm biến áp suất kỹ thuật số
Chi tiết sản phẩm Đối với khí
Quy định áp dụng Đánh dấu CE (Chỉ thị EMC, Chỉ thị RoHS), Đánh dấu UKCA (Quy định EMC, Quy định RoHS)
Loại áp suất Đo áp suất
Phạm vi áp suất định mức -100,0 đến +100,0 kPa
Đặt phạm vi áp suất -101,0 đến +101,0 kPa
-1,030 đến +1,030 kgf/cm 2
-1,010 đến + 1,010 bar
-14,65 đến +14,65 psi
-756 đến +756 mmHg
Khả năng chịu áp suất 500kPa
Chất lỏng áp dụng Không khí, khí không ăn mòn
Đơn vị có thể lựa chọn kPa, kgf/cm2 , bar, psi, mmHg
Điện áp cung cấp 12 đến 24 V DC ±10 % Độ gợn PP 10 % hoặc ít hơn
Tiêu thụ điện năng 30 mA hoặc ít hơn
Đầu ra so sánh Transistor NPN cực thu hở
– Dòng điện chìm tối đa: 50 mA
– Điện áp áp dụng: 30 V DC trở xuống (giữa đầu ra so sánh và 0 V)
- Điện áp dư: 2 V trở xuống (ở dòng điện chìm 50 mA)
Đầu ra so sánh: Hoạt động đầu ra Có thể lựa chọn NO hoặc NC bằng thao tác phím
Đầu ra so sánh: Độ trễ Tối thiểu 2 chữ số (có thể thay đổi)
Đầu ra so sánh: Khả năng lặp lại ±0,2% FS (trong vòng ±4 chữ số)
Đầu ra so sánh: Thời gian phản hồi 2,5 ms, 25 ms, 250 ms, có thể lựa chọn bằng thao tác phím
Đầu ra so sánh: Bảo vệ ngắn mạch Đã hợp nhất
2. Các model tương đương:
DP-001
DP-011
DP-101
DP-101A
DP-101A-E-P
DP-101A-E-P-J
DP-101A-J
DP-101A-M
DP-101A-M-P
DP-101A-N
DP-101A-N-J
DP-101A-N-P
DP-101A-N-P-J
3. Các điều khoản thanh toán:
Thanh toán đối với hàng có sẵn: thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng bằng tiền mặt, hoặc trước khi giao hàng bằng chuyển khoản.
Thanh toán đối với hàng đặt:
Đợt 1: Thanh toán 50% tổng giá chị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng.
Đợt 2: Thanh toán 50% giá trị đơn hàng ngay khi giao hàng bằng tiền mặt hoặc nhận được thông báo hàng đã về kho bên bán bằng chuyển khoản.
Công nợ: vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.
Tất cả thiết bị do Thiết Bị Điện Số 1 bán ra đều có hóa đơn GTGT (VAT 10%)
4. Thông tin liên hệ để mua Cảm biến áp suất Panasonic DP-001:
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiết Bị Điện Số 1
Địa chỉ: 11/2N Ấp Nam Lâm, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: 070.3578.742
Email: sales02@thietbidienso1.com
1 đánh giá cho Cảm biến áp suất Panasonic DP-001